Từ "khao quân" trong tiếng Việt có nghĩa là "khao binh", thường được sử dụng để chỉ hành động đãi hoặc mời các chiến sĩ, quân nhân, hoặc những người trong lực lượng vũ trang ăn uống, thường là trong các dịp đặc biệt như lễ hội, kỷ niệm hoặc khi có thành tích xuất sắc.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Định nghĩa: "Khao quân" có thể hiểu là hành động mời, đãi những người lính hoặc quân nhân, thể hiện lòng tri ân, tôn trọng hoặc khích lệ họ.
"Trong ngày lễ kỷ niệm thành lập quân đội, chính quyền đã tổ chức một bữa tiệc khao quân cho tất cả các chiến sĩ."
"Ông đã khao quân sau khi đội bóng của ông giành chiến thắng trong giải đấu."
Phân biệt các biến thể:
Khao: Từ này có nghĩa là đãi, mời ăn uống. Trong nhiều ngữ cảnh khác, "khao" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc mời bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp ăn uống.
Quân: Có nghĩa là quân đội, quân nhân. Từ này thường chỉ những người tham gia vào lực lượng vũ trang.
Nghĩa khác và từ liên quan:
Khao: Có thể kết hợp với các từ khác như "khao bạn" (mời bạn) hoặc "khao tiệc" (đãi tiệc).
Quân nhân: Người làm trong lực lượng vũ trang, có thể là lính, sĩ quan, v.v.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khao: Đãi, mời, đãi tiệc.
Quân: Lính, bộ đội, quân đội.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc trong các bài nói, "khao quân" có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm đối với quân đội, thể hiện lòng yêu nước. Ví dụ: "Mỗi lần khao quân, tôi cảm thấy tự hào về những người đã hy sinh vì đất nước."
Lưu ý: